Có 2 kết quả:
卫生设备 wèi shēng shè bèi ㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄕㄜˋ ㄅㄟˋ • 衛生設備 wèi shēng shè bèi ㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄕㄜˋ ㄅㄟˋ
wèi shēng shè bèi ㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄕㄜˋ ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sanitary equipment
Bình luận 0
wèi shēng shè bèi ㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄕㄜˋ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sanitary equipment
Bình luận 0